Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến |
EZC250F3100 |
MCCB EZC250 3P F 100A
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 18kA/415VAC, loại F |
EZC250F3125 |
MCCB EZC250 3P F 125A
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 18kA/415VAC, loại F |
EZC250F3150 |
MCCB EZC250 3P F 150A
3P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 18kA/415VAC, loại F |
EZC250F3160 |
MCCB EZC250 3P F 160A
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 18kA/415VAC, loại F |
EZC250F3175 |
MCCB EZC250 3P F 175A
3P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 18kA/415VAC, loại F |
EZC250F3200 |
MCCB EZC250 3P F 200A
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 18kA/415VAC, loại F |
EZC250F3225 |
MCCB EZC250 3P F 225A
3P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 18kA/415VAC, loại F |
EZC250F3250 |
MCCB EZC250 3P F 250A
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 18kA/415VAC, loại F |
EZC250N3100 |
MCCB EZC250 3P N 100A
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N3125 |
MCCB EZC250 3P N 125A
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N3150 |
MCCB EZC250 3P N 150A
3P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N3160 |
MCCB EZC250 3P N 160A
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N3175 |
MCCB EZC250 3P N 175A
3P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N3200 |
MCCB EZC250 3P N 200A
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N3225 |
MCCB EZC250 3P N 225A
3P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N3250 |
MCCB EZC250 3P N 250A
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N4063 |
MCCB EZC250 4P N 63A
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N4080 |
MCCB EZC250 4P N 80A
4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N4100 |
MCCB EZC250 4P N 100A
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N4125 |
MCCB EZC250 4P N 125A
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N4150 |
MCCB EZC250 4P N 150A
4P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N4160 |
MCCB EZC250 4P N 160A
4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N4175 |
MCCB EZC250 4P N 175A
4P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N4200 |
MCCB EZC250 4P N 200A
4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N4225 |
MCCB EZC250 4P N 225A
4P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250N4250 |
MCCB EZC250 4P N 250A
4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại N |
EZC250H2100 |
MCCB EZC250 2P H 100A
2P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 85KA, 220/240VAC, loại H |
EZC250H2125 |
MCCB EZC250 2P H 125A
2P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 85KA, 220/240VAC, loại H |
EZC250H2150 |
MCCB EZC250 2P H 150A
2P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 85KA, 220/240VAC, loại H |
EZC250H2160 |
MCCB EZC250 2P H 160A
2P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 85KA, 220/240VAC, loại H |
EZC250H2175 |
MCCB EZC250 2P H 175A
2P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 85KA, 220/240VAC, loại H |
EZC250H2200 |
MCCB EZC250 2P H 200A
2P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 85KA, 220/240VAC, loại H |
EZC250H2225 |
MCCB EZC250 2P H 225A
2P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 85KA, 220/240VAC, loại H |
EZC250H2250 |
MCCB EZC250 2P H 250A
2P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 85KA, 220/240VAC, loại H |
EZC250H3100 |
MCCB EZC250 3P H 100A
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H3125 |
MCCB EZC250 3P H 125A
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H3150 |
MCCB EZC250 3P H 150A
3P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H3160 |
MCCB EZC250 3P H 160A
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H3175 |
MCCB EZC250 3P H 175A
3P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H3200 |
MCCB EZC250 3P H 200A
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H3225 |
MCCB EZC250 3P H 225A
3P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H3250 |
MCCB EZC250 3P H 250A
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H4063 |
MCCB EZC250 4P H 63A
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H4080 |
MCCB EZC250 4P H 80A
4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H4100 |
MCCB EZC250 4P H 100A
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H4125 |
MCCB EZC250 4P H 125A
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H4150 |
MCCB EZC250 4P H 150A
4P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H4160 |
MCCB EZC250 4P H 160A
4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H4175 |
MCCB EZC250 4P H 175A
4P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H4200 |
MCCB EZC250 4P H 200A
4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H4225 |
MCCB EZC250 4P H 225A
4P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZC250H4250 |
MCCB EZC250 4P H 250A
4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại H |
EZEAL |
Tiếp điểm phụ
Alarm switch (AL) |
EZEAX |
Tiếp điểm phụ
Auxiliary switch (AX) |
EZEAXAL |
Tiếp điểm phụ
Auxiliary/Alarm (AX/AL) |
EZESHT024DC |
Cuộn cắt 24VDC
Shunt trip (STH) 24VDC |
EZESHT048DC |
Cuộn cắt 48VDC
Shunt trip (STH) 48VDC |
EZESHT100AC |
Cuộn cắt 100VAC
Shunt trip (STH) 100 – 120VAC |
EZESHT120AC |
Cuộn cắt 120VAC
Shunt trip (STH) 120 – 130VAC |
EZESHT200AC |
Cuộn cắt 200VAC
Shunt trip (STH) 200 – 240VAC |
EZESHT400AC |
Cuộn cắt 400VAC
Shunt trip (STH) 380 – 440VAC |
EZESHT440AC |
Cuộn cắt 440VAC
Shunt trip (STH) 440 – 480VAC |
EZEUVR024DC |
Cuộn thấp áp 24VDC
Under Voltage release (UVR) 24VDC |
EZEUVR048DC |
Cuộn thấp áp 48VDC
Under Voltage release (UVR) 48VDC |
EZEUVR110AC |
Cuộn thấp áp 110VAC
Under Voltage release (UVR) 100 – 130VAC |
EZEUVR125DC |
Cuộn thấp áp 125VAC
Under Voltage release (UVR) 125VAC |
EZEUVR200AC |
Cuộn thấp áp 200VAC
Under Voltage release (UVR) 200 – 240VAC |
EZEUVR277AC |
Cuộn thấp áp 227VAC
Under Voltage release (UVR) 277VAC |
EZEUVR400AC |
Cuộn thấp áp 400VAC
Under Voltage release (UVR) 380 – 415VAC |
EZEUVR440AC |
Cuộn thấp áp 440VAC
Under Voltage release (UVR) 440 – 480VAC |
EZEUVRN024DC |
Cuộn thấp áp MN 24VDC
Under Voltage release (UVRN) 24VDC (Chỉ dùng cho EZC250-4P) |
EZEUVRN048DC |
Cuộn thấp áp MN 48VDC
Under Voltage release (UVRN) 48VDC (Chỉ dùng cho EZC250-4P) |
EZEUVRN125DC |
Cuộn thấp áp MN 110VAC
Under Voltage release (UVRN) 100 – 130VAC (Chỉ dùng cho EZC250-4P) |
EZEUVRN110AC |
Cuộn thấp áp MN 125VAC
Under Voltage release (UVRN) 125VAC (Chỉ dùng cho EZC250-4P) |
EZEUVRN200AC |
Cuộn thấp áp MN 200VAC
Under Voltage release (UVRN) 200 – 240VAC (Chỉ dùng cho EZC250-4P) |
EZEUVRN277AC |
Cuộn thấp áp MN 227VAC
Under Voltage release (UVRN) 277VAC (Chỉ dùng cho EZC250-4P) |
EZEUVRN400AC |
Cuộn thấp áp MN 400VAC
Under Voltage release (UVRN) 380 – 415VAC (Chỉ dùng cho EZC250-4P) |
EZEUVRN440AC |
Cuộn thấp áp MN 440VAC
Under Voltage release (UVRN) 440 – 480VAC (Chỉ dùng cho EZC250-4P) |
EZEFASB2 |
Phase barrier (set ot 2pcs)
Tấm chắn pha (gồm 2 cái) |
EZELOCK |
Padlock attachment (for EZC250-3P)
Khoá cho EZC250-3P |
EZELOCKN |
Padlock attachment (for EZC250-4P)
Khoá cho EZC250-4P |
EZEROTDS |
Direct rotary handle
Tay Nắm Xoay Trực Tiếp |
EZEROTE |
Extended rotary handle
Tay Nắm Xoay Kéo Dài |
EZETEX |
Terminal extension for 3P (set of 3pcs)
Đầu Cực (gồm 3 cái) |
EZETEX4P |
Terminal extension for 4P (set of 4pcs)
Thanh Chia Pha 4 Miếng EZ250 |
EZESPDR3P |
Spreader for 3P
Đầu Cực Chia Pha 3P |
EZETSHD3P |
Terminal shield 3P (set of 2pcs)
Nắp Chụp Đầu Cực 3P (gồm 2 cái) |
APTOMAT MCCB EASYPACT EZC250 SCHNEIDER
Aptomat MCCB Easypact EZC400 Schneider được sử dụng trong mạng điện 3P, 4P có khả năng ngắn dòng tại 415V : 36kA/50KA.
ƯU ĐIỂM:
- Sử dụng ở môi trường nhiệt độ -25 độ đến 70 độ
- Đạt tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C8201, NEMA AB1
- Thiết kế linh hoạt trong việc lắp đặt vị trí khác nhau
- Khả năng ngắt dòng ngắn mạch tại điện áp 415V: 36/50KA
- Sản phẩm an toàn, thân thiện với môi trường
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.